Hotline: 
Hệ thống giao dịch
Đăng ký đại lý
Phiếu góp ý

TOUR NƯỚC NGOÀI

TIN TỨC

Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Hiragana Và Hướng Dẫn Phát Âm
23 Tháng Giêng 2025 :: 12:35 SA :: 118 Views :: 0 Comments :: Blog

Mỗi ký tự trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana đại diện cho một âm tiết, tương tự như các âm trong tiếng Việt hoặc các ngôn ngữ có bảng chữ cái âm tiết. Việc học và ghi nhớ cách phát âm của bảng Hiragana là bước đầu tiên quan trọng trong việc học tiếng Nhật.

[MỤC LỤC]

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana

1. Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana:

bang chu cai tieng nhat hiragana

Bảng chữ cái Hiragana

2. Hệ thống chữ viết của Nhật:

Hệ thống chữ viết của Nhật Bản rất đa dạng và phức tạp, bao gồm ba hệ thống chữ chính được sử dụng song song: Kanji, Hiragana, và Katakana. Ngoài ra, Nhật Bản còn sử dụng bảng chữ cái Latinh và các chữ số Ả Rập trong một số trường hợp. Dưới đây là chi tiết về từng hệ thống:

1. Kanji (漢字):

Nguồn gốc: Kanji có nguồn gốc từ chữ Hán của Trung Quốc, du nhập vào Nhật Bản khoảng thế kỷ thứ 5-6.

Đặc điểm:

Kanji là các ký tự tượng hình hoặc biểu ý, mỗi chữ mang một ý nghĩa cụ thể.

bang chu cai tieng nhat hiragana
Tóm tắt bảng chữ cái Kanji

Một chữ Kanji có thể có nhiều cách đọc (onyomi - âm Hán Nhật và kunyomi - cách đọc thuần Nhật).

Thường được dùng để viết các danh từ, gốc của động từ và tính từ.

Ví dụ:

山 (yama, nghĩa là núi)

学 (gaku, nghĩa là học)

2. Hiragana (ひらがな):

Nguồn gốc: Là chữ viết biểu âm (phonetic script) phát triển từ Kanji.

Đặc điểm:

Gồm 46 ký tự cơ bản, mỗi ký tự tương ứng với một âm trong tiếng Nhật.

Hiragana thường được dùng:

Để viết trợ từ, đuôi động từ, tính từ, hoặc từ thuần Nhật không có Kanji.

Để viết Furigana (chú thích cách đọc Kanji).

Ví dụ:

たべる (taberu, nghĩa là ăn)

わたし (watashi, nghĩa là tôi)

3. Katakana (カタカナ):

Nguồn gốc: Cũng phát triển từ Kanji nhưng có hình dạng đơn giản hơn.

Đặc điểm:

Cũng có 46 ký tự cơ bản, giống Hiragana về cách phát âm nhưng khác về hình dáng.

Katakana chủ yếu được dùng để:

Viết các từ mượn từ tiếng nước ngoài.

Viết tên khoa học, thuật ngữ kỹ thuật, hoặc nhấn mạnh (tương tự chữ in hoa trong tiếng Anh).

Ví dụ:

テーブル (teeburu, nghĩa là bàn, mượn từ "table" tiếng Anh)

コンピュータ (konpyuutaa, nghĩa là máy tính, mượn từ "computer")

4. Romaji (ローマ字):

Nguồn gốc: Là hệ thống phiên âm tiếng Nhật bằng chữ Latinh.

Đặc điểm:

Romaji thường được sử dụng để giúp người nước ngoài học tiếng Nhật hoặc trên các biển báo, tài liệu quốc tế.

Có nhiều kiểu Romaji khác nhau như Hepburn, Kunrei-shiki.

Ví dụ:

Tokyo (phiên âm của 東京)

Sushi (phiên âm của 寿司)

5. Số Ả Rập và Kanji số:

Người Nhật sử dụng cả số Ả Rập (1, 2, 3...) và số viết bằng Kanji (一, 二, 三...).

Số Kanji thường được dùng trong văn bản trang trọng hoặc các tài liệu truyền thống.

Sự kết hợp độc đáo:

Trong một câu tiếng Nhật, các hệ thống chữ viết thường được kết hợp với nhau:

Kanji: Dùng cho từ gốc, danh từ, động từ.

Hiragana: Dùng cho ngữ pháp và các từ không có Kanji.

Katakana: Dùng cho từ mượn hoặc tên riêng nước ngoài.

Romaji: Dùng trong ngữ cảnh quốc tế.

Ví dụ câu:

私はコンピュータを使います。(Watashi wa konpyuuta o tsukaimasu.)

(Tôi sử dụng máy tính.)

私 (watashi): Kanji

は (wa): Hiragana

コンピュータ (konpyuuta): Katakana

を使います (o tsukaimasu): Kanji + Hiragana

Lý do hệ thống chữ viết Nhật phức tạp:

Hệ thống chữ viết của Nhật phản ánh lịch sử giao thoa văn hóa giữa Nhật Bản và Trung Quốc, cùng với sự phát triển độc lập của ngôn ngữ Nhật. Sự kết hợp giữa các hệ thống chữ viết tạo nên sự phong phú và đa dạng của tiếng Nhật.

3. Tầm quan trọng của bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana:

Bảng chữ cái Hiragana có một tầm quan trọng rất lớn trong hệ thống chữ viết của Nhật Bản. Đây là một trong ba hệ thống chữ chính của Nhật Bản (bên cạnh Kanji và Katakana) và đóng vai trò thiết yếu trong việc học và sử dụng tiếng Nhật. Dưới đây là một số lý do làm cho Hiragana đặc biệt quan trọng:

1. Cơ bản và nền tảng của tiếng Nhật

Hiragana là hệ thống chữ cơ bản nhất trong tiếng Nhật. Nó là bảng chữ cái đầu tiên mà học sinh Nhật Bản học khi bắt đầu học chữ viết.

Tất cả các học sinh Nhật đều phải học Hiragana đầu tiên, vì nó giúp họ làm quen với cấu trúc ngữ âm và cách viết chữ Nhật. Sau khi thành thạo Hiragana, học sinh sẽ tiến tới học Kanji và Katakana.

2. Viết các từ thuần Nhật

Hiragana được sử dụng chủ yếu để viết các từ thuần Nhật mà không có chữ Kanji, đặc biệt là các động từ, tính từ, và đại từ.

Ví dụ:

たべる (taberu) - ăn

みる (miru) - xem

いく (iku) - đi

あい (ai) - tình yêu

3. Viết các đuôi từ ngữ pháp

Hiragana đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ngữ pháp. Nó được sử dụng để viết các trợ từ, đuôi động từ, tính từ và phần cuối của câu.

Ví dụ:

が (ga), を (wo), に (ni) là các trợ từ bằng Hiragana.

ます (masu) là đuôi động từ trong thể lịch sự.'

bang chu cai tieng nhat hiragana
Cách viết

4. Chú thích cách đọc Kanji (Furigana)

Khi Kanji xuất hiện trong văn bản, người ta thường viết thêm Hiragana ở bên cạnh Kanji (gọi là furigana) để chỉ cách đọc của chữ Kanji đó.

Điều này đặc biệt quan trọng vì nhiều Kanji có nhiều cách đọc khác nhau. Hiragana giúp người đọc biết cách phát âm đúng.

Ví dụ:

学 (học) có thể được đọc là がく (gaku), nhưng một cách đọc khác có thể là まなぶ (manabu) tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. Furigana giúp xác định cách đọc chính xác.

5. Dễ học và dễ sử dụng

Hiragana là một bảng chữ cái biểu âm (mỗi ký tự tương ứng với một âm thanh), và có tổng cộng 46 ký tự cơ bản. Điều này khiến cho nó dễ học và dễ sử dụng so với các hệ thống chữ viết khác.

Học Hiragana giúp người mới học tiếng Nhật nhanh chóng nắm vững cách đọc và viết, đặc biệt khi tiếp xúc với các văn bản cơ bản.

6. Sử dụng trong các tình huống không có Kanji hoặc Katakana

Trong một số trường hợp, nếu không có Kanji hoặc Katakana, hoặc khi người ta muốn viết đơn giản hoặc dễ hiểu, Hiragana sẽ được sử dụng.

Ví dụ, các bài viết dành cho trẻ em hoặc người mới học sẽ sử dụng nhiều Hiragana để giúp dễ dàng tiếp cận.

7. Tạo sự linh hoạt trong việc viết

Hiragana cho phép người viết biểu đạt nhiều ý tưởng mà không cần phải lo lắng về sự phức tạp của Kanji. Nó giúp người học dễ dàng kết hợp với các hệ thống chữ khác, tạo nên sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ.

8. Hỗ trợ học các hệ thống chữ viết khác

Khi đã học được Hiragana, người học sẽ dễ dàng tiếp cận với Katakana (dùng cho từ mượn) và Kanji (chữ Hán), vì Hiragana giúp hình thành nền tảng vững chắc về cách phát âm và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Nhật.

4. Cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana:

Bảng chữ cái Hiragana bao gồm 46 ký tự cơ bản, mỗi ký tự tương ứng với một âm tiết trong tiếng Nhật. Các âm tiết này được phân thành các nhóm dựa trên các phụ âm và nguyên âm cơ bản. Sau đây là cách phát âm của các ký tự trong bảng Hiragana:

1. Các nguyên âm cơ bản:

あ (a): phát âm như "ah" trong "father".

い (i): phát âm như "ee" trong "see".

う (u): phát âm như "oo" trong "boot".

え (e): phát âm như "eh" trong "bed".

お (o): phát âm như "oh" trong "go".

2. Các nhóm phụ âm và nguyên âm:

Nhóm 1: Âm với "k"

か (ka): phát âm như "ka" trong "car".

き (ki): phát âm như "kee" trong "key".

く (ku): phát âm như "koo" trong "cool".

け (ke): phát âm như "keh" trong "kettle".

こ (ko): phát âm như "koh" trong "cold".

Nhóm 2: Âm với "s"

さ (sa): phát âm như "sa" trong "salad".

し (shi): phát âm như "shee" trong "she".

す (su): phát âm như "soo" trong "soon".

せ (se): phát âm như "seh" trong "set".

そ (so): phát âm như "so" trong "so".

Nhóm 3: Âm với "t"

た (ta): phát âm như "ta" trong "tar".

ち (chi): phát âm như "chee" trong "cheese".

つ (tsu): phát âm như "tsoo" (tương tự "tsu" trong "tsunami").

て (te): phát âm như "teh" trong "ten".

と (to): phát âm như "toh" trong "top".

Nhóm 4: Âm với "n"

な (na): phát âm như "na" trong "nachos".

に (ni): phát âm như "nee" trong "knee".

ぬ (nu): phát âm như "noo" trong "noodles".

ね (ne): phát âm như "neh" trong "net".

の (no): phát âm như "noh" trong "note".

Nhóm 5: Âm với "h"

は (ha): phát âm như "ha" trong "hat".

ひ (hi): phát âm như "hee" trong "he".

ふ (fu): phát âm như "foo" trong "food", nhưng với âm "f" nhẹ hơn.

へ (he): phát âm như "heh" trong "help".

ほ (ho): phát âm như "ho" trong "hot".

Nhóm 6: Âm với "m"

ま (ma): phát âm như "ma" trong "mat".

み (mi): phát âm như "mee" trong "me".

む (mu): phát âm như "moo" trong "moon".

め (me): phát âm như "meh" trong "met".

も (mo): phát âm như "moh" trong "more".

Nhóm 7: Âm với "y"

や (ya): phát âm như "ya" trong "yarn".

ゆ (yu): phát âm như "you" trong "youth".

よ (yo): phát âm như "yo" trong "yo-yo".

Nhóm 8: Âm với "r"

ら (ra): phát âm như "rah" trong "rock".

り (ri): phát âm như "ree" trong "reed".

る (ru): phát âm như "roo" trong "root".

れ (re): phát âm như "reh" trong "red".

ろ (ro): phát âm như "roh" trong "roll".

Nhóm 9: Âm với "w"

わ (wa): phát âm như "wah" trong "water".

を (wo): phát âm như "wo" trong "wonder" (dùng làm trợ từ, âm phát ra như "o").

ん (n): phát âm như "n" trong "sun", đây là âm mũi cuối câu hoặc cuối từ.

3. Các ký tự đặc biệt (Chữ ngắt và biến thể)

ん (n): Đây là ký tự duy nhất có thể đứng một mình, phát âm như "n" trong "sun". Thường dùng ở cuối từ hoặc cuối câu.

Âm đôi (Dakuten và Handakuten): Thêm dấu "phẩy" (dakuten: ゛) hoặc dấu tròn (handakuten: ゜) vào ký tự Hiragana để tạo ra các âm khác.

Kèm Dakuten:

が (ga): âm "g" (tương tự "ga" trong "go").

ぎ (gi): âm "g" (tương tự "gi" trong "give").

ず (zu): âm "z" (tương tự "zoo").

だ (da): âm "d" (tương tự "dog").

で (de): âm "d" (tương tự "desk").

Kèm Handakuten:

ぱ (pa): âm "p" (tương tự "pan").

ぴ (pi): âm "p" (tương tự "pea").

ぷ (pu): âm "p" (tương tự "pool").

ぺ (pe): âm "p" (tương tự "pen").

ぽ (po): âm "p" (tương tự "pot").

Tóm tắt cách phát âm:

Mỗi ký tự Hiragana đại diện cho một âm tiết, tương tự như các âm trong tiếng Việt hoặc các ngôn ngữ có bảng chữ cái âm tiết. Việc học và ghi nhớ cách phát âm của bảng Hiragana là bước đầu tiên quan trọng trong việc học tiếng Nhật, giúp bạn đọc, viết và hiểu tiếng Nhật cơ bản một cách dễ dàng.

 
Comments
Hiện tại không có lời bình nào!
  Đăng lời bình

Trong phần này bạn có thể đăng lời bình





Gửi lời bình   Huỷ Bỏ

TIN BÀI KHÁC
Cách Thích Nghi Với Múi Giờ Nhật Bản Và Việt Nam 23/01/2025
Sự Khác Biệt và Ảnh Hưởng Của Múi Giờ Úc So Với Việt Nam 23/01/2025
Sự Khác Nhau Rõ Rệt Giữa Giờ Mỹ Và Giờ Việt Nam 23/01/2025
Sự Chênh Lệch Giữa Giờ Mỹ Hiện Tại Và Việt Nam 23/01/2025
Múi giờ Nhật Bản và Việt Nam chênh nhau bao nhiêu 12/12/2024
Múi giờ Úc so với Việt Nam chênh nhau bao nhiêu 12/12/2024
Cách học bảng chữ cái tiếng nhật hiragana hiệu quả 12/12/2024
Giờ Mỹ và giờ Việt Nam​ có sự chênh lệch bao nhiêu? 12/12/2024
Những thông tin về múi giờ Mỹ. Giờ Mỹ hiện tại​ là bao nhiêu? 12/12/2024
Tour Bắc Kinh bao nhiêu tiền? Tour du lịch Bắc Kinh Trung Quốc giá rẻ 16/11/2024

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ SỰ KIỆN THĂNG LONG TRAVEL Thông tin cần biết Kết nối với chúng tôi
Địa chỉ: 23/97 Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Email: booking@dulichthanglong.vn
Hotline: 087.903.6688 - 024.3882.6688
Website: thanglongtravel.vn
Chính sách bảo mật
Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi
Đăng ký
MSDN: 0109271431 do sở kế hoạch và đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 17/07/2020
Giấy phép Kinh doanh Lữ hành Quốc tế số 01-1753/2022 TCDL-GP LHQT cấp
 ngày 06/06/2022

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ
SỰ KIỆN THĂNG LONG TRAVEL
Địa chỉ: 23/97 Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Email: booking@dulichthanglong.vn
Hotline: 087.903.6688 - 024.3882.6688
MSDN: 0109271431 do sở kế hoạch và đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 17/07/2020
Giấy phép Kinh doanh Lữ hành Quốc tế số 01-1753/2022 TCDL-GP LHQT cấp
 ngày 06/06/2022
ĐIỀU KHOẢN DỊCH VỤ
Chính sách và quy định chung

12 Tháng Hai 2025    Đăng Ký   Đăng Nhập 
Copyright by Thăng Long Travel | Thỏa Thuận Dịch Vụ | Bảo Vệ Thông Tin