Bảng chữ cái tiếng nhật hiragana
Bảng chữ cái Hiragana có một lịch sử phát triển lâu dài và thú vị, phản ánh sự thay đổi trong văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản qua các thời kỳ. Dưới đây là quá trình ra đời của Hiragana:
Nguồn gốc của Hiragana:
Trước thế kỷ 8, Nhật Bản chủ yếu sử dụng chữ Hán (Kanji) để viết. Tuy nhiên, chữ Hán không hoàn toàn phù hợp với cấu trúc ngữ pháp và âm vị của tiếng Nhật, vì nó chủ yếu biểu thị ý nghĩa, chứ không phải âm thanh.
Để giải quyết vấn đề này, người Nhật bắt đầu sử dụng các ký tự Kanji để biểu thị âm thanh (phát âm), từ đó hình thành chữ Kana, bao gồm Hiragana và Katakana.
Sự ra đời của Hiragana:
Hiragana được phát triển từ các kanji chữ Hán mà người Nhật sử dụng để biểu thị âm thanh, gọi là man’yōgana (万葉仮名). Man’yōgana là hệ thống sử dụng các chữ Hán có cách đọc tương tự với âm tiết trong tiếng Nhật, mặc dù chúng không có nghĩa trong ngữ cảnh đó.
Khoảng thế kỷ 9, trong thời kỳ Heian (794-1185), một số nữ tác giả và thi sĩ Nhật Bản, chẳng hạn như Sei Shonagon và Murasaki Shikibu, đã sử dụng Hiragana để viết văn bản sáng tác như văn học và thơ ca. Phần lớn người phụ nữ ở thời kỳ này không được phép học chữ Hán, nên họ đã phát triển và sử dụng Hiragana như một cách để ghi chép và diễn đạt tiếng Nhật một cách tự nhiên hơn.
Lịch sử ra đời của Bảng chữ cái nhật hiragana
Cải cách và tiêu chuẩn hóa Hiragana:
Mặc dù Hiragana đã có mặt từ thế kỷ 9, nhưng phải đến thế kỷ 10 và thế kỷ 11, bảng chữ cái này mới được tiêu chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi trong văn học, chính trị và các hoạt động xã hội.
Hiragana là bảng chữ cái mềm mại, dễ viết và phù hợp với cách phát âm của người Nhật, do đó nó trở thành hệ thống chữ viết chính cho các từ thuần Nhật, các trợ từ, phần tử ngữ pháp và âm thanh không thể hiện bằng Kanji.
Hiragana và Katakana:
Katakana, bảng chữ cái thứ hai trong hệ thống chữ Kana của Nhật Bản, được phát triển từ các ký tự man’yōgana tương tự như Hiragana, nhưng mang tính hình thức và ít mềm mại hơn.
Hiragana chủ yếu được dùng trong các từ thuần Nhật, trong khi Katakana được dùng để viết từ vay mượn, tên ngoại quốc và một số từ riêng biệt.
Tầm quan trọng của Hiragana ngày nay:
Hiragana đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc học và sử dụng tiếng Nhật hiện đại. Nó không chỉ được dùng để ghi chép những từ thuần Nhật mà còn đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp của tiếng Nhật, như các trợ từ và các phần tử câu.
Học Hiragana là bước đầu tiên trong quá trình học tiếng Nhật, vì nó giúp người học làm quen với cấu trúc âm tiết của tiếng Nhật và dễ dàng học các từ ngữ cơ bản.
Bảng chữ cái Hiragana đã ra đời và phát triển qua nhiều thế kỷ, từ những ký tự kanji biểu thị âm thanh (man’yōgana) vào thế kỷ 8, đến việc tiêu chuẩn hóa và phổ biến trong thời kỳ Heian. Ngày nay, Hiragana là một phần quan trọng trong ngôn ngữ Nhật Bản, hỗ trợ việc học và sử dụng tiếng Nhật một cách hiệu quả.
>> Tham khảo: Múi giờ Nhật Bản và Việt Nam
Có bao nhiêu ký tự trong bảng chữ cái Hiragana?
Các ký tự cơ bản:
Bảng Hiragana gồm 46 ký tự cơ bản. Những ký tự này đại diện cho các âm tiết trong tiếng Nhật, bao gồm các nguyên âm và kết hợp phụ âm. Các ký tự này được chia thành các hàng theo nguyên âm (a, i, u, e, o). Dưới đây là danh sách các ký tự cơ bản:
- Hàng い (I): い, き, し, ち, に, ひ, み, り
- Hàng う (U): う, く, す, つ, ぬ, ふ, む, ゆ, る, わ
- Hàng え (E): え, け, せ, て, ね, へ, め, れ
- Hàng お (O): お, こ, そ, と, の, ほ, も, よ, ろ
Ngoài ra, còn có các ký tự đặc biệt:
Mã số C1:
Biến thể của Hiragana:
Các ký tự trong bảng Hiragana có thể có biến thể khi có dấu dakuten (゛) hoặc handakuten (゜). Các biến thể này tạo ra các âm tiết khác từ ký tự cơ bản.
Dấu Dakuten (゛) thêm vào các ký tự để thay đổi âm sắc, ví dụ:
- か (ka) → が (ga)
- さ (sa) → ざ (za)
- た (ta) → だ (da)
- は (ha) → ば (ba)
- Dấu Handakuten (゜) chỉ có thể thêm vào các ký tự trong hàng は (ha) để thay đổi âm thành âm ぱ (pa), ví dụ:
- は (ha) → ぱ (pa)
Các ký tự cơ bản
Ký tự đôi (Yōon):
Các ký tự đôi là sự kết hợp của một ký tự cơ bản với một dấu nhỏ や (ya), ゆ (yu), よ (yo). Những ký tự này tạo ra các âm tiết phức tạp:
- きゃ (kya), きゅ (kyu), きょ (kyo)
- しゃ (sha), しゅ (shu), しょ (sho)
- ちゃ (cha), ちゅ (chu), ちょ (cho)
- にゃ (nya), にゅ (nyu), にょ (nyo)
- ひゃ (hya), ひゅ (hyu), ひょ (hyo)
- みゃ (mya), みゅ (myu), みょ (myo)
- りゃ (rya), りゅ (ryu), りょ (ryo)
Tổng số ký tự trong bảng Hiragana:
- 46 ký tự cơ bản.
- 25 ký tự có dấu Dakuten và Handakuten (chưa tính các ký tự với dấu phụ).
- 24 ký tự với Yōon (kết hợp với や, ゆ, よ).
- Tổng cộng, khi tính cả biến thể và các âm tiết đôi, bảng Hiragana có 71 ký tự.
Tóm lại:
- 46 ký tự cơ bản.
- Các biến thể với dấu Dakuten và Handakuten.
- Các âm tiết đôi tạo ra khoảng 71 ký tự trong tổng thể bảng chữ cái Hiragana.
Tổng số ký tự trong bảng Hiragana
Bảng chữ cái Hiragana trong tiếng Nhật được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chủ yếu là trong các trường hợp sau:
Viết từ thuần Nhật (Wago)
Hiragana chủ yếu được dùng để viết các từ gốc Nhật Bản (từ thuần Nhật). Các từ này không có ký tự Kanji tương ứng hoặc không cần thiết phải sử dụng Kanji. Ví dụ: さくら (sakura - hoa anh đào), たべる (taberu - ăn).
Viết trợ từ (Particles)
- Hiragana được dùng để viết các trợ từ (particles) trong tiếng Nhật, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc câu. Các trợ từ phổ biến như:
- は (wa) - chủ đề
- が (ga) - đối tượng
- に (ni) - chỉ địa điểm, thời gian
- を (wo) - đối tượng trực tiếp của động từ
Viết dạng ngữ pháp (Grammatical Endings)
- Các dạng ngữ pháp như động từ, tính từ hoặc trợ động từ thường được viết bằng Hiragana. Ví dụ:
- 食べます (tabemasu - ăn) → Đây là dạng lịch sự của động từ "taberu".
- 大きい (ookii - to, lớn) → Là tính từ trong dạng cơ bản.
Viết âm thanh và phát âm
Hiragana được dùng để viết các âm thanh hoặc từ biểu thị âm thanh, ví dụ: どんどん (dondon - âm thanh va chạm), ぴかぴか (pikapika - sáng loáng).
Dùng cho trẻ em và người học
Khi trẻ em bắt đầu học viết tiếng Nhật, họ học Hiragana đầu tiên trước khi học Kanji. Bảng Hiragana rất dễ học và dễ viết, là bước cơ bản trong việc học tiếng Nhật.
Hiragana cũng được dùng trong sách giáo khoa hoặc tài liệu học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu.
Viết furigana (ふりがな)
Furigana là cách viết phiên âm của các ký tự Kanji bằng Hiragana để giúp người đọc hiểu cách đọc của Kanji đó. Furigana thường xuất hiện bên cạnh hoặc trên các ký tự Kanji trong sách, báo hoặc tài liệu học tiếng Nhật.
Các từ mượn từ Kanji hoặc từ mượn ngoại quốc
Khi một từ tiếng Nhật có quá khó hoặc không dễ dùng Kanji, người ta có thể dùng Hiragana để viết. Đặc biệt, những từ không có Kanji hoặc sử dụng cho những người mới học.
Sử dụng trong văn học và nghệ thuật
Hiragana được dùng trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là những tác phẩm cổ điển như Genji Monogatari (源氏物語). Nó được yêu thích vì tính mềm mại và dễ viết.
Tóm lại:
Bảng chữ cái Hiragana là phần không thể thiếu trong việc học và sử dụng tiếng Nhật, được sử dụng rộng rãi trong viết từ thuần Nhật, trợ từ, ngữ pháp, các từ mượn, furigana, và nhiều trường hợp khác, đặc biệt trong ngữ cảnh học tiếng Nhật và giao tiếp hàng ngày.
Làm sao để học bảng chữ cái nhật hiragana hiệu quả?
Học bảng chữ cái Hiragana có thể là một thử thách đối với người mới bắt đầu, nhưng với một phương pháp hợp lý và kiên nhẫn, bạn sẽ có thể nắm vững nó nhanh chóng. Dưới đây là một số cách học Hiragana hiệu quả:
Chia nhỏ bảng chữ cái
- Bảng chữ cái Hiragana có 46 ký tự cơ bản, chia thành 5 hàng (A, I, U, E, O). Hãy bắt đầu học từng hàng một, ví dụ:
- Học hàng あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o).
- Sau đó chuyển sang hàng か (ka), き (ki), く (ku), v.v.
- Chia nhỏ các ký tự sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và không bị quá tải.
Học qua âm thanh
Lắng nghe và phát âm các ký tự Hiragana là cách hiệu quả để ghi nhớ chúng. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Nhật có âm thanh hoặc nghe người bản xứ phát âm. Việc này giúp bạn nhớ cách phát âm của từng ký tự và liên kết chúng với âm thanh.
Sử dụng flashcards
Tạo flashcards hoặc thẻ học với một mặt là ký tự Hiragana và mặt còn lại là phiên âm. Bạn có thể làm thẻ bằng tay hoặc sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để học qua flashcards điện tử. Phương pháp này giúp bạn ôn tập và ghi nhớ hiệu quả.
Viết nhiều lần
Viết tay là một phương pháp tuyệt vời để ghi nhớ các ký tự Hiragana. Cố gắng viết mỗi ký tự ít nhất 10 lần khi bạn học nó, điều này sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ và luyện viết đẹp. Hãy chú ý đến thứ tự các nét viết.
Tạo từ vựng và câu đơn giản
Sau khi học được một số ký tự cơ bản, hãy bắt đầu ghép chúng thành các từ và câu đơn giản. Việc tạo câu giúp bạn thực hành sử dụng Hiragana trong ngữ cảnh thực tế và tăng khả năng sử dụng.
Sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật
Các ứng dụng học tiếng Nhật như LingoDeer, Duolingo, Rosetta Stone, hoặc WaniKani đều có chức năng giúp học bảng chữ cái Hiragana hiệu quả. Các ứng dụng này thường đi kèm với các trò chơi và bài học thú vị giúp bạn học một cách dễ dàng và sinh động.
Ôn tập thường xuyên
Để nhớ lâu, bạn cần ôn tập đều đặn. Hãy dành ít nhất 10-15 phút mỗi ngày để ôn lại bảng chữ cái Hiragana, đặc biệt là những ký tự bạn đã học trước đó. Việc ôn tập thường xuyên giúp bạn duy trì và củng cố kiến thức.
Học từ dễ đến khó
Bắt đầu từ những ký tự đơn giản và dễ nhớ trước. Ví dụ, bạn có thể học những ký tự có hình dạng đơn giản hoặc có âm thanh dễ phát âm như あ, い, う, え, お. Sau khi nắm vững chúng, bạn có thể chuyển sang các ký tự phức tạp hơn.
Học với bạn bè hoặc gia đình
Nếu có thể, hãy học cùng người khác hoặc tham gia nhóm học. Học nhóm giúp bạn có động lực, có thể trao đổi và sửa lỗi khi cần thiết. Hơn nữa, việc học nhóm giúp bạn dễ dàng tiếp thu hơn qua việc thảo luận và giải thích cho nhau.
Kiên nhẫn và không vội vàng
Cuối cùng, hãy nhớ rằng học một bảng chữ cái mới đòi hỏi kiên nhẫn và thời gian. Đừng vội vàng, hãy học từ từ và đều đặn, tránh cảm giác áp lực và mất hứng thú.
Hãy kiên trì và thực hành đều đặn, bạn sẽ học Hiragana nhanh chóng và dễ dàng.
Trên đây chúng tôi đã giới thiệu về Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách học và ứng dụng bảng chữ cái này trong việc học tiếng Nhật. Nếu bạn có nhu cầu du lịch Nhật Bản, có thể tham khảo các tour Nhật Bản trọn gói giá rẻ tại Thăng Long Travel để có chuyến đi thuận tiện và đầy trải nghiệm. Chúc bạn học tập hiệu quả và có một chuyến du lịch thú vị!
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ SỰ KIỆN THĂNG LONG TRAVEL
Địa chỉ: 23/97 Đức Giang - Long Biên - Hà Nội
Email: booking@dulichthanglong.vn
Hotline: 087.903.6688 - 024.3882.6688